Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -40 đến +150 °C |
Độ chính xác | ±0,4 °C (-40 đến -25,1 °C) ±0,3 °C (-25 đến +74,9 °C) ±0,4 °C (+75 đến +99,9 °C) ±0,5 % giá trị đo (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -200 đến +1370 °C |
Độ chính xác | ±(0,3 °C + 0,3 % giá trị đo) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 250 g |
Kích thước | 154 x 65 x 32 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Màu sắc sản phẩm | đen / cam |
Đầu dò có thể kết nối | 1 x đầu dò kỹ thuật số dạng cáp hoặc 1 x nhiệt độ NTC dạng TUC, 1 x đầu dò Bluetooth kỹ thuật số hoặc đầu dò thông minh testo, 1 x đầu dò nhiệt độ TC Loại K |
Loại pin | 3 pin AA 1,5V |
Thời lượng pin | 12 giờ |
Giao diện kết nối | Bluetooth®; USB |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +50 °C |
Nhiệt độ – Hồng ngoại | |
---|---|
Dải đo | -30 đến +250 °C |
Độ chính xác | ±1,5 °C hoặc ±1,5 % giá trị đo (0 đến +250 °C) ±2 °C (-20 đến -0,1 °C) ±2,5 °C (-30 đến -20,1 °C) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 97 g |
Kích thước | 140 x 36 x 25 mm |
Nhiệt độ vận hành | -10 đến +50 °C |
Chất liệu vỏ | ABS / TPE |
Yêu cầu hệ thống | yêu cầu iOS 11.0 hoặc mới hơn; yêu cầu Android 6.0 hoặc mới hơn; yêu cầu thiết bị đầu cuối di động có Bluetooth 4.0 |
Màu sắc sản phẩm | đen / cam |
Loại pin | 3 pin tiểu AAA |
Thời lượng pin | 30 giờ |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +60 °C |
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -20 đến +70 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Độ ẩm – Điện dung | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 100 %RH |
Độ chính xác | ±2 %RH (5 đến 90 %RH) ±0,03 %RH/K (K = 1) |
Độ phân giải | 0,1 %RH |
Vui lòng xem thông tin bổ sung về độ chính xác cho độ ẩm trong hướng dẫn sử dụng.
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +60 °C |
Cân nặng | 170 g |
Kích thước | 290 x 50 x 40 mm |
Nhiệt độ vận hành | -5 đến +50 °C |
Chiều dài trục thăm dò | 140 mm |
Chiều dài cáp | 1,4 m |
Đường kính trục thăm dò | 12 mm |
Màu sắc sản phẩm | đen / cam |