Hình ảnh hồng ngoại đầu ra
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Độ phân giải hồng ngoại | 640 x 480 pixels |
Tiêu cự | nhập tay/ tự động |
Tốc độ làm mới hình ảnh | 33 Hz |
Độ phân giải không gian (IFOV) | 0,71 mrad (Tele: 0,26 mrad) |
Độ phân giải không gian (Pixel) | 1280 x 960 pixels |
Độ phân giải hình học (IFOV) | 1,13 mrad (Tele: 0,42 mrad) |
Khoảng cách tiêu cự tối thiểu | 0,1 m (Tele: 0,5 m) |
Trường nhìn | 42° x 32° |
Độ nhạy nhiệt | ˂ 40 mK tại +30 °C |
Hình ảnh trực quan
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích thước hình ảnh | 3,1 MP |
Khoảng cách tiêu cự tối thiểu | 0,5 m |
Trình bày hình ảnh
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Màn hình | 4.3″ LCD cảm ứng với 480 x 272 pixels |
Tùy chọn hiển thị | ảnh hồng ngoại/ ảnh thật |
Số màu | 8 |
Bảng màu | 8 (iron, rainbow, cold-hot, blue-red, grey, inverted grey, sepia, Testo) |
Video đầu ra | USB 2.0 |
Phép đo
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Dải đo | đến 350°C |
Dải đo nhiệt độ cao | đến 1200°C (tùy chọn) |
Độ chính xác | ±2% giá trị đo |
Nhiệt độ phản xạ | nhập thủ công |
Hiệu chỉnh đường truyền | Bao gồm |
Độ chính xác nhiệt độ cao | ±2% giá trị đo |
Chức năng đo
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Phân bố độ ẩm bề mặt | Bao gồm |
Đo độ ẩm | Tùy chọn |
Solar mode | Bao gồm |
Chức năng phân tích | Lên đến 3 điểm đo, ghi nhận điểm nóng/ lạnh, đường đẳng nhiệt, đo vùng ( giá trị min/max và trung bình) và cảnh báo |
Thiết bị hình ảnh
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Camera kỹ thuật số | Bao gồm |
Phát video | lên đến 3 điểm |
Ghi âm | Bluetooth/tai nghe có dây |
Laser | Đánh dấu |
Trợ lý hình ảnh chụp toàn cảnh | Bao gồm |
SiteRecognition | Bao gồm |
Ống kính có thể thay thế | 15° x 11° |
Ống kính tiêu chuẩn | 42° x 32° |
Phân tích quy trình | Tùy chọn |
Lưu trữ hình ảnh
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Định dạng tập tin hình ảnh | .bmt; software export option in .bmp; .jpg; .png; .csv; .xls |
Định dạng tập tin video | .wmv; .mpeg-1; Testo format (fully radiometric video) |
Công cụ lưu trữ | thẻ SD dung lựơng 2GB (khoảng 1500 – 2000 hình ảnh) |
Nguồn hỗ trợ
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Pin | Sạc nhanh, pin Li-ion có thể được thay đổi tại chỗ |
Thời gian hoạt động | 4.5 giờ |
Tùy chọn sạc | trong thiết bị / sạc USB |
Nguồn hỗ trợ | có |
Điều kiện môi trường
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Nhiệt độ lưu trữ | -30 °C; 60 °C |
Nhiệt độ vận hành | -15 °C; 50 °C |
Độ ẩm không khí | 20 đến 80 %RH không đọng sương |
Lớp bảo vệ | IP54 |
Độ dao động | 2G |
Thông số vật lý
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Khối lượng | 1,630 g |
Kích thước | 253 x 132 x 111 mm |
Chân lắp máy | 1/4″ – 20UNC |
Housing | ABS |
Phần mềm PC
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Hệ thống yêu cầu | Windows XP (Service Pack 3); Windows Vista; Windows 7 (Service Pack 1); Windows 8; Interface: USB 2.0 |