Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -20 đến 70 °C |
Độ chính xác | ± 0,4 °C (0,1 đến 50 °C) ± 0,5 °C (-20 đến 0 °C) ± 0,5 °C (50,1 đến 70 °C) |
Thời gian đáp ứng | 12 s |
Độ ẩm – điện dung | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 100 %RH |
Độ chính xác | ± 2 %RH (2 đến 98 %RH) |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Đường kính đầu đo | 21 mm |