Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -20 đến 70 °C |
Độ chính xác | ± 0,2 °C (10 đến 40 °C) ± 0,4 °C (dải đo còn lại) |
Thời gian đáp ứng | 12 s |
Độ ẩm – điện dung | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 100 %RH |
Độ chính xác | ±1 %RH (10 đến 90 %RH) * ±2,0 %RH (dải đo còn lại) * Trong khoảng nhiệt độ 15 đến 30 °C |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Đường kính đầu đo | 21 mm |