Nhiệt độ – TC loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -20 đến +500 °C |
Độ chính xác | ±1 °C (0 đến +100 °C) |
Độ phân giải | 0,2 °C |
Điện áp DC | |
---|---|
Dải đo | 1 đến 600 V |
Độ phân giải | max. 1 mV |
Độ chính xác | ±(0,8 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Điện áp AC | |
---|---|
Dải đo | 1 mV đến 600 V |
Độ phân giải | max. 1 mV |
Độ chính xác | ±(1,0 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Dòng DC | |
---|---|
Dải đo | 0,1 đến 400 A (clamp) 0,1 đến 400 μA (measuring cables) |
Độ phân giải | 0,1 (clamp) 0,1 (measuring cables) |
Độ chính xác | ±(2 % của giá trị đo + 5 chữ số) (clamp) ±(1,5 % của giá trị đo + 5 chữ số) (measuring cables) |
Dòng AC | |
---|---|
Dải đo | 0,1 đến 400 A (clamp) 0,1 đến 400 μA (measuring cables) |
Độ phân giải | 0,1 A (clamp) 0,1 μA (measuring cables) |
Độ chính xác | ±(2 % của mv + 5 chữ số) (clamp) ±(1,5 % của mv + 5 chữ số) (measuring cables) |
Điện trở | |
---|---|
Độ phân giải | max. 0,1 Ohm |
Dải đo | 0,1 đến 40 MOhm |
Độ chính xác | ±(1,5 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Điện dung | |
---|---|
Độ phân giải | max. 0,01 nF |
Dải đo | 10 nF đến 100,0 μF |
Độ chính xác | ±(1,5 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Dữ liệu kỹ thuật chung | |
---|---|
Độ ẩm vận hành | 0 đến 80 %RH |
Cân nặng | 378 g |
Kích thước | 249 x 96 x 43 mm |
Nhiệt độ vận hành | -10 đến +50 °C |
Màu sản phẩm | Đen |
Kết nối đầu dò | 1 x đầu dò nhiệt độ (TC loại K) |
Chứng nhận | EN 61326-1; EN 61010-2-032; EN 61140 |
Loại pin | 3 AAA micro batteries |
Màn hình | LCD (Liquid Crystal Display) |
Kích thước màn hình | 2 dòng |
Interface | 2 cổng kết nối đo lường |
Nhiệt độ lưu trữ | -15 đến +60 °C |
Overvoltage Category | CAT IV 600V; CAT III 1000V |
Authorizations | CSA; CE |
Internal_resistance – Nội trở | 11 MOhm (AC / DC) |