Dải đo | 1 mbar đến 5 bar |
Độ chính xác | ± 20 mbar |
Độ phân giải | 1 mbar |
Kích thước | 22 x 83 mm (bộ ghi dữ liệu bao gồm pin; không có đầu dò) |
Nhiệt độ hoạt động | -50 đến +140 °C |
Chất liệu sản phẩm | Thép không gỉ, nhựa PEEK |
Kênh | 1 |
Tỷ lệ đo | 1 giây đến 24 giờ |
Chứng nhận | CE |
Loại pin | 1/2 AA lithium |
Tuổi thọ pin | 2.500 giờ hoạt động (chu kỳ đo 10 giây ở + 121 °C) |
Cổng giao tiếp | USB |
Bộ nhớ | 60.000 giá trị đo |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +50 °C |