Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 700 g |
Kích thước | 201 x 83 x 44 mm |
Nhiệt độ vận hành | -5 đến +45 °C |
Màn hình | LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Chức năng hiển thị | Màn hình 2 dòng có đèn nền |
Nguồn cấp | Pin: 1500 mAh, bộ nguồn 5V / 1A |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +50 °C |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -20 đến +100 °C |
Độ chính xác | ±1 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Thời gian đáp ứng | <50 giây |
Nhiệt độ (nhiệt độ môi trường xung quanh)
Nhiệt độ – TC Loại J (Fe-CuNi) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +400 °C |
Độ chính xác | ±1 °C (0 đến +100 °C) ±1,5 % giá trị đo (> 100 °C) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Thời gian đáp ứng | <50 giây |
Nhiệt độ (khí thải)
Khí O₂ | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 21 Vol.% |
Độ chính xác | ±0,2 Vol.% |
Độ phân giải | 0,1 Vol.% |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | 30 giây |
Dự thảo áp suất chênh lệch – Piezoresistive | |
---|---|
Dải đo | -20 đến +20 hPa |
Độ chính xác | ±0,03 hPa (-3,00 đến +3,00 hPa) ±1,5 % giá trị đo (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,01 hPa |
Hiệu suất lò, Eta (được tính toán) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 120% |
Độ phân giải | 0,1% |
Khí thải thất thoát (tính toán) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 99,9% |
Độ phân giải | 0,1% |
Khí CO₂ (tính từ O₂) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến CO₂ max (Phạm vi hiển thị) |
Độ chính xác | ±0,2 Vol.% |
Độ phân giải | 0,1 Vol.% |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | <40 giây |
Đo áp suất | |
---|---|
Dải đo | -40 đến +40 hPa |
Độ chính xác | ±0,5 hPa |
Độ phân giải | 0,1 hPa |
Khí CO (không bù H₂) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 4000 ppm |
Độ chính xác | ±20 ppm (0 đến 400 ppm) ±5 % giá trị đo (401 đến 2000 ppm) ±10 % giá trị đo (2001 đến 4000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | 60 giây |
CO môi trường xung quanh | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 4000 ppm |
Độ chính xác | ±20 ppm (0 đến 400 ppm) ±5 % giá trị đo (401 đến 2000 ppm) ±10 % giá trị đo (2001 đến 4000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Thời gian đáp ứng | 60 giây |