Hình ảnh đầu ra hồng ngoại
Độ phân giải hồng ngoại | 320 x 240 pixel |
Tiêu cự | nhập tay/ tự động |
Tốc độ làm mới hình ảnh | 33 Hz |
Độ phân giải không gian (IFOV) | 1,06 mrad (ống kính tiêu chuẩn), 0,38 mrad (ống kính tele) |
Độ phân giải không gian (Pixel) | 640 x 480 pixel |
Độ phân giải hình học (IFOV) | 1,7 mrad (Tele: 0,6 mrad) |
Khoảng cách tiêu cự tối thiểu | 0,1 m (Tele: 0,5 m) |
Trường quan sát | 30° x 23° (Tele: 11° x 9°) |
Độ nhạy nhiệt | ˂ 30 mK tại +30 °C |
Hình ảnh trực quan
Kích thước hình ảnh | 3,1 MP |
Tiêu cự tối thiểu | 0,5 m |
Hiển thị hình ảnh
Màn hình | 4.3″ LCD cảm ứng với 480 x 272 pixel |
Tùy chọn hiển thị | ảnh hồng ngoại/ ảnh thật |
Số màu | 9 |
Bảng màu | 9 (iron, rainbow, rainbow HC, cold-hot, blue-red, grey, inverted grey, sepia, Testo) |
Video đầu ra | USB 2.0 |
Phép đo
Dải đo | -30 đến +100°C; 0 đến +350 °C (switchable); 0 đến +650 °C (switchable) |
Độ chính xác | ±2 °C, ±2 % của giá trị đo (±3 °C của giá trị đo ở -30 đến -22 °C) |
Nhiệt độ phản xạ | nhập tay |
Hiệu chỉnh đường truyền | Bao gồm |
Chức năng đo
Phân bố độ ẩm bề mặt | Không bao gồm |
Đo độ ẩm | Không bao gồm |
Chế độ Pin năng lượng mặt trời | Bao gồm |
Chức năng phân tích | Lên đến 2 điểm đo, ghi nhận điểm nóng/ lạnh, đường đẳng nhiệt, đo vùng (min/max trên 1 vùng) và giá trị cảnh báo |
Thiết bị hình ảnh
Camera kỹ thuật số | Bao gồm |
Phát video | lên đến 3 điểm |
Laser | đánh dấu |
Trợ lý hình ảnh chụp toàn cảnh | Bao gồm |
Ống kính tiêu chuẩn | 30° x 23° |
Lưu trữ hình ảnh
Định dạng tập tin hình ảnh | .bmt; software export option in .bmp; .jpg; .png; .csv; .xls |
Định dạng tập tin video | .wmv; .mpeg-1 |
Công cụ lưu trữ | thẻ SD dung lượng 2GB ( khoảng 1.500 – 2.000 hình ảnh) |
Nguồn hỗ trợ
Pin | Sạc nhanh, pin Li-ion có thể được thay đổi tại chỗ |
Thời gian hoạt động | 4,5 giờ |
Tùy chọn sạc | trong thiết bị / sạc USB |
Nguồn hỗ trợ | có |
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ lưu trữ | -30 °C đến 60 °C |
Nhiệt độ vận hành | -15 °C đến 50 °C |
Độ ẩm không khí | 20 đến 80 %RH không đọng sương |
Cấp bảo vệ | IP54 |
Độ dao động | 2G |
Thông số vật lý
Khối lượng | 1.570 g |
Kích thước | 253 x 132 x 111 mm |
Chân lắp máy | 1/4″ – 20UNC |
Housing | ABS |
Phần mềm máy tính
Hệ thống yêu cầu | Windows XP (Service Pack 3); Windows Vista; Windows 7 (Service Pack 1); Windows 8; Interface: USB 2.0 |
Tiêu chuẩn, bảo hành
EU-/EG-guidelines | 2004/108/EG |