Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Độ ẩm vận hành | < 90 %RH, không đọng sương |
Cân nặng | 700 g |
Kích thước | 180 x 90 x 42,5 mm |
Nhiệt độ vận hành | +10 đến +30 °C |
Thời lượng pin | Thông thường 8 giờ với pin được sạc đầy, tùy thuộc vào nhiệt độ môi trường |
Nguồn cấp | Bộ nguồn, 100-120 Volt hoặc 200-240 Volt, 50/60 Hz để sạc pin |
Áp suất không khí vận hành | Áp suất tuyệt đối: 800 đến 1100 mbar ±20 mbar (Delta p max. on the air inlet) |
Hạt nano | |
---|---|
Kích thước hạt | 10 đến 300 nm (Modal value) 10 đến 700 nm (tuyệt đối) |
Nồng độ hạt | 1000 đến 1.000.000 Hạt/cm³ (ypical values) Nồng độ hạt được đánh giá phụ thuộc vào sự phân bố hạt và thời gian đo trung bình. |
Độ chính xác | ±30 % điển hình cho kích thước và số lượng ±100 Hạt/cm³ về số lượng tuyệt đối |