Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -20 đến +100 °C |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -40 đến +600 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C hoặc ±0,5 % giá trị đo |
Áp suất tuyệt đối | |
---|---|
Dải đo | 600 đến 1150 hPa |
Độ chính xác | ±3 hPa |
Quá áp | đến 1200 hPa |
Đo độ kín (xác định rò rỉ) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 10 l/h |
Độ chính xác | ±0,2 l/h hoặc ±5 % Giá trị đo |
Độ phân giải | 0,1 l/h |
Đo áp suất | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 1000 hPa |
Độ chính xác | ±0,5 hPa hoặc ±3 % giá trị đo |
Đo áp suất (đầu dò bên ngoài) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 25 bar |
Độ chính xác | ±0,6 % fs (0 đến 10 bar) ±0,6 % fs (> 10 đến 25 bar) |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Quá áp | 1200 hPa |
Cân nặng | 1070 g |
Kích thước | 270 x 90 x 75 mm |
Nhiệt độ vận hành | +5 đến +40 °C |
Cấp bảo vệ | IP40 tuân theo EN 60529 |
Cổng kết nối đầu dò bổ sung | 2 cổng Hirschmann để kết nối đầu dò áp suất và nhiệt độ |
Kết nối khí | 2 kết nối áp suất DN 5 |
Giấy phép DVGW theo 5925 | Instrument class L up to volume = 200 litres |
Màn hình | Hiển thị màu, trình bày dữ liệu dưới dạng đồ thị |
Truyền dữ liệu | USB, IRDA, Bluetooth® (tùy chọn) |
Thời lượng pin | 5 giờ |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +50 °C |
Tính toán thể tích đường ống | |
---|---|
Dải đo | tối đa 1200 l |
Độ chính xác | ±0,2 hoặc ±5 (1 đến 200 l) |