Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -40 đến +150 °C |
Độ chính xác | ±0,2 °C ±1 chữ số (-25 đến +74,9 °C) ±0,4 °C ±1 chữ số (-40 đến -25,1 °C) ±0,4 °C ±1 chữ số (+75 đến +99,9 °C) ±0,5 % giá trị đo ±1 chữ số (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -200 đến +1370 °C |
Độ chính xác | ±(0,3 °C + 0,1 % giá trị đo) ±1 chữ số |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Áp suất chênh lệch (cảm biến bên trong) – Piezoresistive | |
---|---|
Dải đo | -100 đến +200 hPa |
Độ chính xác | ±(0,3 Pa + 1 % giá trị đo) ±1 Chữ số (0 đến 25 hPa) ±(0,1 hPa + 1,5 % giá trị đo) ±1 Chữ số (25,001 đến 200 hPa) |
Độ phân giải | 0,001 hPa |
Áp suất tuyệt đối (cảm biến bên trong và đầu dò bên ngoài) | |
---|---|
Dải đo | 700 đến 1100 hPa |
Độ chính xác | ±3 hPa |
Độ phân giải | 0,1 hPa |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 510 g (dụng cụ) |
Kích thước | 210 x 95 x 39 mm ((DxRxC)) |
Nhiệt độ vận hành | -5 đến +45 °C |
Chất liệu vỏ | Nhựa dẻo |
Cấp bảo vệ | IP40 |
Đầu dò có thể kết nối | 4x đầu dò Bluetooth® kỹ thuật số hoặc đầu dò thông minh testo; 2x đầu dò kỹ thuật số dạng cáp hoặc đầu dò nhiệt độ NTC dạng cáp (thông qua Testo Universal Connector – TUC); 2x đầu dò nhiệt độ TC loại K dạng cáp |
Màu sắc sản phẩm | đen / cam |
Độ phân giải camera | Camera chính: 8.0 MP; Camera trước: 5.0 MP |
Thời lượng pin | 10 giờ hoạt động liên tục |
Màn hình | Màn hình cảm ứng 5 inch, HD 1280 * 720 pixel, IPS (160 k) |
Nguồn cấp | Pin li-ion có thể sạc lại (5550 mAh) |
Giao diện kết nối | Bluetooth®; USB; WLAN |
Bộ nhớ | 2GB; 1.000.000 giá trị đo |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +60 °C |