Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 195 g |
Kích thước | 255 x 55 x 43 mm |
Nhiệt độ vận hành | 0 đến +40 °C |
Chất liệu vỏ | ABS |
Frequency weighting | A/C |
Section measuring range | 30 – 80 dB; 50 – 100 dB; 80-130 dB |
Time weighting | Cài đặt NHANH 125 ms / Cài đặt CHẬM 1 giây |
Pressure dependency | -0,002 dB/hPa |
Loại pin | Pin khối 9V, 6F22 |
Thời lượng pin | 70 giờ |
Nhiệt độ bảo quản | -10 đến +60 °C |
Áp lực âm thanh | |
---|---|
Dải đo | +32 đến +130 dB |
Dải tần số | 31,5 Hz đến 8 kHz |
Độ chính xác | ±1,0 dB |
Độ phân giải | 0,1 dB |
Chu kỳ đo | 5 giây |