Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -20 đến 70 °C |
Độ chính xác | ±0,2 °C (-20 đến +70 °C) ±1 chữ số ±0,4 °C (dải đo còn lại ) ±1 chữ số |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Độ ẩm – điện dung | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 100 %RH * |
Độ chính xác | phụ thuộc vào đầu dò lựa chọn |
Độ phân giải | 0,1 %RH |
* Đối với các ứng dụng liên tục trong độ ẩm cao (> 80 %RH tại 30 °C cho > 12 h, > 60% RH tại > 30 °C cho > 12 h).
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +85 °C |
Kích thước | 103 x 63 x 33 mm |
Nhiệt độ hoạt động | -20 đến +70 °C |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Số kênh | 4 kênh |
Bảo hành | 1 năm |
Chu kỳ đo | 1 s đến 24 h |
Loại pin | 1 x Lithium (TL-5903) |
Tuổi thọ pin | 8 năm ở chu kỳ đo 15 phút |
Bộ nhớ | 2.000.000 giá trị đo |