Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -200 đến +1000 °C |
Độ chính xác | ±1 % giá trị đo (-200 đến -100,1 °C) ±1 chữ số ±0,3 °C (-100 đến +70 °C) ±1 chữ số ±0,5 % giá trị đo (+70,1 đến +1000 °C) ±1 chữ số |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Nhiệt độ – TC loại T (Cu-CuNi) | |
---|---|
Dải đo | -200 đến +400 °C |
Độ chính xác | ±1 % giá trị đo (-200 đến -100,1 °C) ±1 chữ số ±0,3 °C (-100 đến +70 °C) ±1 chữ số ±0,5 % giá trị đo (+70,1 đến +400 °C) ±1 chữ số |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Nhiệt độ – TC Loại J (Fe-CuNi) | |
---|---|
Dải đo | -100 đến +750 °C |
Độ chính xác | ±0,3 ° C (-100 đến +70 °C) ±1 chữ số ±0,5 % giá trị đo (+70,1 đến +750 °C) ±1 chữ số |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 430 g |
Kích thước | 103 x 63 x 33 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +70 °C |
Chất liệu vỏ | Nhựa dẻo |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Kênh kết nối đầu dò | 4 bên ngoài |
Đầu dò có thể kết nối | 4 x cặp nhiệt điện (loại T, K và J) |
Màu sắc sản phẩm | bạc |
Tiêu chuẩn | EU-hướng dẫn 2014/30 / EU; 2011/65 / EU |
Chu kỳ đo lường | 1 giây đến 24 giờ; 2 giây đến 24 giờ (đo trực tuyến) |
Loại pin | 1 x Lithium (TL-5903) |
Tuổi thọ pin | 8 năm với chu kỳ đo 15 phút; tại +25 °C |
Giao diện kết nối | USB mini, khe cắm thẻ nhớ SD |
Bộ nhớ | 2.000.000 giá trị đo |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +85 °C |