Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 240 |
Kích thước | 95 x 75 x 30,5 mm |
Nhiệt độ vận hành | -30 đến +50 °C |
Cấp bảo vệ | IP54 |
Chu kỳ đo | Phụ thuộc vào gói Testo Cloud: Cơ bản: 15 phút… 24 giờ / Nâng cao: 1 phút… 24 giờ |
Door contact | – |
Chu kỳ truyền dữ liệu | Phụ thuộc vào gói Testo Cloud; Cơ bản: 15 phút… 24 giờ / Nâng cao: 1 phút… 24 giờ |
Kết nối WLAN | Truyền tín hiệu: không dây, băng tần: 2,4 GHz, hỗ trợ các chuẩn mạng LAN không dây: IEEE 802.11 b / g / n và IEEE 802.1X; Các phương pháp mã hóa có thể có: không có mã hóa, WEP, WPA, WPA2, WPA2 Enterprise Bộ ghi dữ liệu giao tiếp thông qua giao thức chuẩn MQTT và có khả năng đồng bộ hóa thời gian SNTP. |
Kết nối bên ngoài | Đầu dò nhiệt độ bên ngoài |
Nguồn cấp | 4 x AA AlMn batteries; mains unit optional; for temperatures below -10 °C please use Energizer batteries 0515 0572 |
Bộ nhớ | 10.000 giá trị đo / kênh |
Tuổi thọ pin | 12 months (typical value, depending on the wireless LAN infrastructure) at +25 °C, 15-minute measuring cycle and standard communication cycle at -30 °C, 15-minute measuring cycle and standard communication cycle with Energizer batteries 0515 0572 |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +70 °C (không có pin) |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -195 đến +1350 °C |
Độ chính xác | ±(0,5 + 0,5 % giá trị đo) °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Nhiệt độ – TC Loại T (Cu-CuNi) | |
---|---|
Dải đo | -200 đến +400 °C |
Độ chính xác | ±(0,5 + 0,5 % giá trị đo) °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Nhiệt độ – TC Loại J (Fe-CuNi) | |
---|---|
Dải đo | -100 đến +750 °C |
Độ chính xác | ±(0,5 + 0,5 % giá trị đo) °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |