Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 110 g (có nắp bảo vệ và pin) |
Kích thước | 133 x 46 x 25 mm (bao gồm nắp bảo vệ) |
Nhiệt độ vận hành | -10 đến +50 °C |
Cấp bảo vệ | IP10 |
Loại pin | 2 pin tiểu AAA |
Thời lượng pin | 100 giờ (không mở đèn màn hình) |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +70 °C |
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -10 đến +50 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Chu kỳ đo | 0,5 giây |
Vận tốc gió | |
---|---|
Dải đo | 0,4 đến 20 m/s |
Độ chính xác | ±(0,2 m/s + 2 % giá trị đo) |
Độ phân giải | 0,1 m/s |