Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 90 g (bao gồm pin và nắp bảo vệ) |
Kích thước | 119 x 46 x 25 mm (bao gồm nắp bảo vệ) |
Nhiệt độ vận hành | -10 đến +50 °C |
Chu kỳ đo | 1 giây |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Loại pin | 2 pin loại micro AAA 1,5 V (LR03) |
Thời lượng pin | 200 h (không mở đèn màn hình) |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +70 °C |
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -10 đến +50 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Độ ẩm – Điện dung | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 100 %RH |
Độ chính xác | ±2,5 %RH (5 đến 95 %RH) |
Độ phân giải | 0,1 %RH |