Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -10 đến +60 °C |
Độ chính xác | ±0,4 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Độ ẩm – Điện dung | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 100 %RH * |
Độ chính xác | ±2% RH +1 Chữ số ở +25 °C (10 đến 90 %RH) ±3 %RH Dải đo còn lại |
Độ phân giải | 0,1 %RH |
* Không dùng cho môi trường dễ đọng sương. Để sử dụng liên tục ở độ ẩm cao (>80 %RH ở ≤30 °C trong >12 giờ, >60 %RH ở >30 °C trong 12 giờ).
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 240 g |
Kích thước | 185 x 105 x 36 mm |
Nhiệt độ vận hành | -10 đến +60 °C |
Chu kỳ đo | 20 giây |
Chất liệu vỏ | ABS |
Cấp bảo vệ | IP30 |
EU- / EG-hướng dẫn | 2004/108 / EG |
Loại pin | 4x pin AA |
Thời lượng pin | 12 tháng |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +60 °C |