Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -10 đến +60 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -200 đến +1370 °C |
Độ chính xác | Xem dữ liệu đầu dò |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Đầu dò vô tuyến
Độ ẩm – Điện dung | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 100 %RH |
Độ chính xác | ±2,5 %RH (5 đến 95 %RH) |
Độ phân giải | 0,1 %RH |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Kích thước | 182 x 64 x 40 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Chất liệu vỏ | ABS |
Loại pin | Pin khối 9V, 6F22 |
Thời lượng pin | 70 giờ (không kết nối Bluetooth) |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +70 °C |
Cân nặng | 195 g |