Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -40 đến +150 °C |
Độ chính xác | ±0,2 °C (-25 đến +74,9 °C) ±0,4 °C (-40 đến -25,1 °C) ±0,4 °C (+75 đến +99,9 °C) ±0,5 % giá trị đo (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -200 đến +1370 °C |
Độ chính xác | ±0,3 °C (-60 đến +60 °C) ±(0,2 °C + 0,5 % giá trị đo) (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Độ ẩm – Điện dung | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +100 %RH |
Độ chính xác | Xem thông số đầu đo |
Độ phân giải | 0,1 %RH |
Áp suất tuyệt đối | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 2000 hPa |
Độ chính xác | Xem thông số đầu đo |
Độ phân giải | 0,1 hPa |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 428 g |
Kích thước | 220 x 74 x 46 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Chất liệu vỏ | ABS / TPE / Kim loại |
Loại pin | Mangan kiềm, mignon, loại AA |
Thời lượng pin | 200 giờ |
Nhiệt độ bảo quản | -30 đến +70 °C |