Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 204 g (bao gồm kẹp đai và pin) 156 g (bao gồm pin) |
Kích thước | 148 x 38 x 195 mm (có đầu dò) 148 x 38 x 73 mm (không có đầu dò) |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Chất liệu vỏ | ABS |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Màu sắc sản phẩm | trắng |
Chiều dài trục thăm dò | 100 mm |
Chiều dài đầu trục thăm dò | 36 mm |
Đường kính trục thăm dò | 5 mm |
ĐƯờng kính đầu trục thăm dò | 2,3 mm |
Switch on/off | 10 phút |
Chu kỳ đo | 0,5 giây |
Tiêu chuẩn | EN 13485 |
Loại pin | 4 x ô nút LR44 |
Thời lượng pin | 80 giờ |
Màn hình hiển thị | LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Kích thước màn hình | một dòng |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +70 °C |
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +275 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C (-20 đến +100 °C) ±1,0 °C (-50 đến -20,1 °C) ±1 % giá trị đo (+100,1 đến +275 °C) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Thời gian đáp ứng | t₉₉ = 10 giây |