Kênh nhiệt độ – NTC
Dải đo | -10 đến +50 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Tốc độ đo | 0,5 giây |
Kênh nhiệt độ – Hồng ngoại
Dải đo | -30 đến +300 °C |
Độ chính xác | ±2,0 °C (-30 đến +100 °C) ±2 % (dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Tốc độ đo | 0,5 giây |
Thông số kỹ thuật chung
Cấp bảo vệ | IP40 |
Độ phát xạ | Có thể điều chỉnh từ 0,2 đến 0,99 |
Tỉ lệ khoảng cách đo | 6:1 |
Đánh dấu điểm đo | 1-điểm laser |
Dải đo quang phổ | 8 … 14 μm |
Bảo hành | 1 năm |
Nguồn | 2 pin AAA |
Tuổi thọ pin | khoảng 50 giờ |
Kích thước | 119 x 46 x 25 mm |
Nhiệt độ vận hành | -10 đến +50 °C |
Khối lượng | 90 g (gồm pin và nắp đậy) |