Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 200 g |
Kích thước | 190 x 75 x 38 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Cấp bảo vệ | IP30 |
Chu kỳ đo lường | 0,5 giây. |
Loại pin | Pin khối 9V, 6F22 |
Tuổi thọ pin | 15 giờ |
Màn hình hiển thị | LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Đèn màn hình | bao gồm |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +70 °C |
Nhiệt độ – Hồng ngoại | |
---|---|
Dải đo | -30 đến +210 °C |
Độ chính xác | ±1,5 °C hoặc ±1,5 % giá trị đo (-20 đến +210 °C) ±2 °C hoặc ±2 % giá trị đo (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải hồng ngoại | 0,1 °C |