Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +150 °C |
Độ chính xác | ±0,2 °C (-20 đến +80 °C) ±0,3 °C Dải đo còn lại |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Kích thước | 182 x 64 x 40 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Chất liệu vỏ | ABS |
Số kênh kết nối | 1 kênh |
Tiêu chuẩn | EN 13485 |
Loại pin | Pin khối 9V |
Thời lượng pin | 200 h (đầu dò được kết nối, đèn mà hình tắt); 45 h (chế độ radio, tắt đèn màn hình); 68 h (đầu dò được kết nối, đèn màn hình luôn bật); 33 giờ (chế độ radio, đèn màn hình luôn bật) |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +70 °C |
Cân nặng | 171 g |