Nhiệt độ – Pt100 | |
---|---|
Dải đo | -100 đến +800 °C |
Độ chính xác | ±0,2 % giá trị đo (200 đến +800 °C) ±0,2 ° C (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 ° C |
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +150 °C |
Độ chính xác | ±0,2 °C (-25 đến +40 °C) ±0,3 °C (+40,1 đến +80 °C) ±0,4 °C (+80,1 đến +125 °C) ±0,5 °C (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Kích thước | 182 x 64 x 40 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Chất liệu vỏ | ABS |
Loại pin | Pin khối 9V |
Thời lượng pin | 70 giờ |
Nhiệt độ bảo quản | -30 đến +70 °C |
Cân nặng | 171 g |