Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 28 g |
Thời gian đáp ứng | <1 giây |
Kích thước | 80 x 31 x 19 mm |
Nhiệt độ vận hành | 0 đến +50 °C |
Chất liệu vỏ | ABS |
Loại pin | 1 x loại lithium: CR 2032 |
Thời lượng pin | 40 giờ |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +65 °C |
Nhiệt độ – Hồng ngoại | |
---|---|
Dải đo | -25 đến +250 °C |
Độ chính xác | ±3 °C (-25 đến -21 °C) ±2 °C (-20 đến -2,1 °C) ±1 °C (-2 đến +40 °C) ±1,5 °C (+40,1 đến +150 °C) ±2 % giá trị đo (+150,1 đến +250 °C) |
Độ phân giải hồng ngoại | 0,1 °C (-9,9 đến +199,9 °C) 1 °C (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,95 |
Tỷ lệ quang học | 1: 1 |