Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 80 g |
Kích thước | 148 x 34,4 x 19 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Chiều dài trục thăm dò | 55 mm |
Chứng nhận | EN 13485 |
Loại pin | 2 pin AAA |
Thời lượng pin | Khoảng 20 giờ |
Màn hình hiển thị | LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Kích thước màn hình | một dòng |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +70 °C |
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +230 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C (-20 đến +99,9 °C) ±1 °C hoặc 1 % giá trị đo (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Chu kỳ đo | 1,25 giây |
Nhiệt độ – Hồng ngoại | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +300 °C |
Độ chính xác | ±1,5 °C (-20 đến +100 °C) ±2 °C hoặc 2 % giá trị đo (Dải đo còn lại) |
Chu kỳ đo | 0,5 giây |
Độ phân giải hồng ngoại | 0,1 °C |