Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 200 g |
Kích thước | 190 x 75 x 38 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Chất liệu vỏ | ABS |
Loại pin | Pin khối 9V |
Thời lượng pin | 15 giờ |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +70 °C |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +500 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C + 0,5 % giá trị đo |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Chu kỳ đo | 1,75 giây |
Nhiệt độ – Hồng ngoại | |
---|---|
Dải đo | -30 đến +400 °C |
Độ chính xác | ±1,5 °C hoặc ±1,5 % Giá trị đo (+0,1 đến +400 °C) ±2 °C hoặc ±2 % Giá trị đo (-30 đến 0 °C) (áp dụng giá trị cao hơn) |
Chu kỳ đo | 0,5 giây |
Độ phân giải hồng ngoại | 0,1 °C |