Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +1000 °C |
Độ chính xác | ±(0,5 °C + 0,3 % giá trị đo) (-40 đến +900 °C) ±(0,7 °C + 0,5 % giá trị đo) (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C (-50 đến +199,9 °C) 1 °C (Dải đo còn lại) |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Kích thước | 182 x 65 x 40 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Chất liệu vỏ | ABS |
Số kênh | 1 kênh |
Loại pin | Pin khối 9V, 6F22 |
Thời lượng pin | 200 h (đầu dò được kết nối, đèn mà hình tắt); 45 h (chế độ radio, đèn màn hình tắt); 68 h (đầu dò được kết nối, đèn mà hình luôn sáng); 33 h (chế độ radio, đèn màn hình luôn sáng) |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +70 °C |
Cân nặng | 171 g |