Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +400 °C |
Độ chính xác | ±0,3 °C (-20 đến +70 °C) ±(0,7 °C + 0,5 % giá trị đo) (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C (-50 đến +199,9 °C) 1 °C (Dải đo còn lại) |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +400 °C |
Độ chính xác | ±0,3 °C (-20 đến +70 °C) ±(0,7 °C + 0,5 % giá trị đo) (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C (-50 đến +199,9 C) 1 °C (Dải đo còn lại) |
Nhiệt độ – TC loại T (Cu-CuNi) | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +400 °C |
Độ chính xác | ±0,3 °C (-20 đến +70 °C) ±(0,7 °C + 0,5 % giá trị đo) (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C (-50 đến +199,9 °C) 1 °C (Dải đo còn lại) |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Chất liệu vỏ | ABS |
Cấp bảo vệ | IP65 với TopSafe |
Màu sắc sản phẩm | trắng |
Chu kỳ đo | 0,5 giây |
Số kênh | 1 kênh |
Tiêu chuẩn | EN 13485 |
Bảo hành | 2 năm |
Loại pin | Pin khối 9V, 6F22 |
Thời lượng pin | 200 h (đầu dò được kết nối, đèn màn hình tắt); 45 h (chế độ radio, tắt đèn màn hình); 68 h (đầu dò được kết nối, đèn màn hìnhluôn sáng); 33 giờ (chế độ radio, đèn màn hình luôn bật) |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +70 °C |
Cân nặng | 171 g |
Kích thước | 177 x 64 x 40 mm 182 x 64 x 40 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |