Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +600 °C |
Độ chính xác | ±(0,5 °C + 0,5 % giá trị đo) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Nhiệt độ – Hồng ngoại | |
---|---|
Dải đo | -30 đến +600 °C |
Độ chính xác | ±2,5 °C (-30,0 đến -20,1 °C) ±1,5 °C (-20,0 đến -0,1 °C) ±1,0 ° C (0,0 đến +99,9 °C) ±1 % giá trị đo (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải hồng ngoại | 0,1 °C |
Độ ẩm – Điện dung | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 100 %RH |
Độ chính xác | ±2 %RH ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C 0,1 %RH 0,1 °Ctd |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 514 g |
Kích thước | 193 x 166 x 63 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Chất liệu vỏ | ABS + PC |
Đánh dấu đối tượng đo bằng điểm laser | Có thể bật / tắt |
Hệ số phát xạ | 20 giá trị |
Tiêu chuẩn | EN 61326-1: 2006 |
Chức năng cảnh báo | Đèn và âm thanh |
Tự động tắt đèn màn hình | 30 giây * |
Tự động tắt thiết bị | 120 giây * |
Loại pin | 3 pin loại AA (hoặc USB hoạt động với phầm mềm PC-Software) |
Thời lượng pin | 25 giờ (ở 25 °C không mở laser và đèn nền) 10 giờ (ở 25 °C không mở đèn màn hình) |
Màn hình | Ma trận điểm |
Bộ nhớ | 200 giá trị đo |
Nhiệt độ bảo quản | -30 đến +50 °C |
* Có thể tắt để thực hiện các phép đo đo liên tục và kết nối USB