Tốc độ vòng quay – quang học
Dải đo | 100 đến 29999 rpm |
Độ chính xác | ± 0,02 % giá trị đo |
Độ phân giải | 0,1 rpm (100 đến 999,9 rpm) 1 rpm (1000 đến 29999 rpm) |
Thông số kỹ thuật chung máy đo tốc độ vòng quay
Cấp bảo vệ | IP40 |
Đơn vị hiển thị | rpm, rps |
Tốc độ đo | 0,5 giây |
Bảo hành | 1 năm |
Nguồn | 2 pin AAA |
Tuổi thọ pin | khoảng 20 giờ |
Kích thước | 119 x 46 x 25 mm |
Nhiệt độ vận hành | 0 đến +50 °C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 đến +70 °C |
Khối lượng | 85 g (gồm pin và nắp bảo vệ) |