Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Màn hình hiển thị | LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Kích thước màn hình | Hiển thị 1 dòng |
Tốc độ vòng quay – rpm | |
---|---|
Dải đo | 1 đến 99999 rpm |
Độ chính xác | ±0,02 % giá trị đo |
Độ phân giải | 0,01 rpm (1 đến 99,99 rpm) 0,1 rpm (100 đến 999,9 rpm) 1 rpm (1000 đến 99999 rpmt) |