Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 285 g |
Kích thước | 182 x 64 x 40 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Chất liệu vỏ | ABS |
Loại pin | Pin khối 9V, 6F22 |
Tuổi thọ pin | 20 giờ |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +70 °C |
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -20 đến +70 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C (0 đến +60 °C) ±0,7 °C (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Vận tốc gió | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +20 m/s |
Độ chính xác | ±(0,03 m/s + 5 % giá trị đo) |
Độ phân giải | 0,01 m/s |