Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +50 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Vận tốc – Vane | |
---|---|
Dải đo | +0,3 đến +20 m/s |
Độ chính xác | ±(0,1 m/s + 1,5 % giá trị đo) |
Độ phân giải | 0,01 m/s |
Lưu lượng dòng chảy | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +99999 m³/h 0 đến +440 m³/h (testo 417 kết hợp với bộ phễu (0563 4170)) 0,1 đến +200 m³/h, ưu tiên 0,1 đến 100 m³/h (testo 417 kết hợp với phễu & máy nắn dòng (0554 4172)) |
Độ phân giải | 0,1 m³/h (0 đến +99,9 m³/h) 1 m³/h (+100 đến +99999 m³/h) |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 230 g |
Kích thước | 277 x 105 x 45 mm |
Nhiệt độ vận hành | 0 đến +50 °C |
Chất liệu vỏ | ABS |
Loại pin | Pin khối 9V, 6F22 |
Thời lượng pin | 50 giờ |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +70 °C |