Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -20 đến +60 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Vận tốc – vane | |
---|---|
Dải đo | 0,4 đến 30 m/s |
Độ chính xác | ±(0,2 m/s + 2 % giá trị đo) (0,4 đến 20 m/s) |
Độ phân giải | 0,1 m/s |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 117,8 g |
Kích thước | 154 x 43 x 21 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Chất liệu vỏ | Nhựa dẻo |
Yêu cầu hệ thống | yêu cầu iOS 11.0 hoặc mới hơn; yêu cầu Android 6.0 hoặc mới hơn; yêu cầu thiết bị đầu cuối di động có Bluetooth 4.0 |
Màu sắc sản phẩm | đen / cam |
Loại pin | 3 pin tiểu AAA |
Thời lượng pin | 130 giờ |
Đường kính cánh quạt | 30 mm |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +60 °C |