testo 150 TC4 | |
Màn hình | |
Màn hình hiển thị | Hiển thị phân đoạn |
Các chức năng | Hiển thị 2 kênh đo, cảnh báo vi phạm giá trị giới hạn, trạng thái kết nối, cường độ tín hiệu, trạng thái pin, hiển thị không thể kích hoạt |
Thông số chung | |
Vật liệu | PC/PET (front) ABS+PC+10% GF/PET (rear) |
Kích thước (L x W x H) | 69,3 x 89,3 x 29,0 mm |
Dải đo | 1. TC loại K: -200 đến +1350 °C 2. TC loại J: -100 đến +750 °C 3. TC loại T: -200 đến +400 °C |
Độ chính xác (±1 chữ số) | ±(0,5 °C + 0,5 % của giá trị đo) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Cân nặng | 255 g |
Cấp bảo vệ | IP67; IP65 (có kèm theo mô-đun testo UltraRange và WLAN), IP30 (Ethernet) |
Điều kiện vận hành – lưu trữ | |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 đến +60 °C |
Nhiệt độ vận hành | -40 đến +50 °C |
Năng lượng | |
Nguồn cấp | optionally via mains unit; micro USB (0572 5004) |
Loại pin | 4 x pin mangan kiềm AA Ở nhiệt độ dưới +10 °C, nên sử dụng pin Energizer LI (0515 0572) |
Tuổi thọ pin | testo UltraRange: lên đến 5 năm WLAN: 2,5 năm |
Interfaces | |
Kết nối | 4x TC (loại K, J, T) Micro USB TCI (testo Communication Interface) |
Cách thức kết nối đầu dò | Cắm & chạy |
Thông số đo lường | |
Kênh | 4 kênh |
Bộ nhớ cảm biến tích hợp (mỗi kênh) | min. 64.000 giá trị đo |
Chu kỳ | 5 giây – 24 giờ (Ethernet) 1 phút – 24 giờ (testo UltraRange radio hoặc WLAN) |
Thông số khác | |
Giá treo tường | Đã bao gồm |