Điện áp 1 chiều
Dải đo | 12 đến 690 V |
Độ chính xác | tuân theo DIN EN 61243-3:2010 |
Điện áp xoay chiều
Dải đo | 12 đến 690 V |
Độ chính xác | tuân theo DIN EN 61243-3:2010 |
Thông số kỹ thuật chung
Độ ẩm vận hành | 0 đến 95 %RH |
Cân nặng | 230 g |
Kích thước | 270 x 65 x 35 mm |
Nhiệt độ vận hành | -10 đến +50 °C |
Màu sản phẩm | Đen |
Cấp bảo vệ | IP64 |
Chứng nhận | EN 61243-3; EN 61326-1; EN 61010-1 |
Loại pin | 2 AAA micro batteries |
Nhiệt độ lưu trữ | -15 đến +60 °C |
Overvoltage Category | CAT IV 600V; CAT III 1000V |
Authorizations | CSA; CE |