Điện áp DC
Dải đo | 12 đến 690 V |
Độ phân giải | max. 0,1 V |
Độ chính xác | ±(3 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Điện áp AC
Dải đo | 12 đến 690 V |
Độ phân giải | max. 0,1 V |
Độ chính xác | ±(3 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Thông số kỹ thuật chung
Độ ẩm vận hành | 0 đến 95 %RH |
Cân nặng | 295 g |
Kích thước | 270 x 70 x 35 mm |
Nhiệt độ vận hành | -10 đến +50 °C |
Màu sản phẩm | Đen |
Cấp bảo vệ | IP64 |
Chứng nhận | EN 61243-3; EN 61326-1; EN 61010-1 |
Loại pin | 2 pin AAA micro |
Màn hình | LCD |
Kích thước màn hình | 1 dòng |
Nhiệt độ vận hành | -15 đến +60 °C |
Overvoltage Category | CAT IV 600V; CAT III 1000V |
Authorizations | CSA; CE |