Nhiệt độ loại K
Dải đo | -20 đến +500 °C |
Đô chính xác | ±1 °C (0 đến +100 °C) |
Độ phân giải | 0,2 °C |
Điện áp DC
Dải đo | 0,1 đến 600 V |
Độ phân giải | max. 0,1 mV |
Độ chính xác | ±(0,8 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Điện áp AC
Dải đo | 0,1 mV đến 600 V |
Độ phân giải | max. 0,1 mV |
Độ chính xác | ±(1,0 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Dòng DC
Dải đo | 0,1 μA đến 10 A |
Độ phân giải | max. 0,1 |
Độ chính xác | ±(1,5 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Dòng AC
Dải đo | 0,1 μA đến 10 A |
Độ phân giải | max. 0,1 μA |
Độ chính xác | ±(1,5 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Điện trở
Độ phân giải | max. 0,01 Ohm |
Dải đo | 0,01 đến 60,00 MOhm |
Độ chính xác | ±(1,5 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Điện dung
Độ phân giải | max. 0,01 nF |
Dải đo | 2 nF đến 30 mF |
Độ chính xác | ±(1,5 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Tần số
Độ phân giải | max. 0,1 Hz |
Dải đo | 2 Hz đến 60,00 MHz |
Độ chính xác | ±(0,1 % của giá trị đo + 1 chữ số) |
Thông số kỹ thuật chung
Độ ẩm vận hành | 0 đến 80 %RH |
Cân nặng | 340 g |
Kích thước | 167 x 85 x 45 mm |
Nhiệt độ vận hành | -10 đến +50 °C |
Màu sản phẩm | Đen |
Cấp bảo vệ | IP64 |
Chứng nhận | EN 61326-1; EN 61010-2-033; EN 61140 |
Loại pin | 3 pin micro AAA |
Màn hình hiển thị | LCD (Liquid Crystal Display) |
Kích thước hiển thị trên màn hình | 2 dòng |
Cổng kết nối | 4 cổng cắm đầu đo |
Nhiệt độ lưu trữ | -15 đến +60 °C |
Overvoltage Category | CAT III 1000V; CAT IV 600V |
Authorizations | CSA CSA; CE |
Internal_resistance – nội trở | 11 MOhm (AC / DC) |